s of times nhiều lầnXem thêm: Tất tần tật về chương trình tiếng Anh trẻ em APOLLO | Edu2Review Thuật ngữ liên quan tới scoresXem thêm: Online Casinos in Vietnam – Best Vietnamese Online Casinos in 2021Tóm lại nội dung ý nghĩa của scores trong tiếng Anhscores có nghĩa là: score /skɔ:/* danh từ- (thể dục,thể thao) sổ điểm, sổ bán thắng=to make a good score làm bàn nhiều- vết rạch, đường vạch- dấu ghi nợ=to pay ones score trả hết nợ=death pays (quits) all scores chết là hết nợ=to pay off old scores (nghĩa bóng) trả hết thù xưa- (âm nhạc) bản dàn bè- hai mươi, hàng hai chục; (số nhiều) nhiều=scores of people nhiều người- lý do, căn cứ=the proposal was rejected on the score of absurdity đề nghị ấy bị bác bỏ vì vô lý- (từ lóng) điều may=what a score! thật là may mắn, thật là chó ngáp phải ruồi- (từ lóng) hành động chơi trội; lời nói áp đảo- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) những sự thực, những thực tế của hoàn cảnh, những thực tế của cuộc sống!to go off at score- bắt đầu hết sức sôi nổi (tranh luận một vấn đề gì mình ưa thích)* động từ- (thể dục,thể thao) ghi điểm thắng- đạt được (thắng lợi)=to score a success đạt được thắng lợi thành công- gạch, rạch, khắc, khía- ghi sổ nợ, đánh dấu nợ; (nghĩa bóng) ghi (một mối thù)- lợi thế, ăn may=that is where he scores đây là chỗ hắn ăn may- (âm nhạc) soạn cho dàn nhạc, phối dàn nhạc- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỉ trích kịch liệt, đả kích!to score off- (từ lóng) chơi trội, áp đảoscore- dấu; (lý thuyết trò chơi) sự đếm điểm; (toán kinh tế) nguyên nhân; hai chục on the s. Đọc thêm